So sánh giữa màng MBR tích hợp và màng MBR ngoài
Trong xã hội ngày nay, với tốc độ công nghiệp hóa ngày càng nhanh và áp lực gia tăng dân số, vấn đề ô nhiễm nguồn nước ngày càng trở nên nghiêm trọng, tầm quan trọng của công nghệ xử lý nước thải ngày càng được chú trọng. Trong số đó, Lò phản ứng sinh học màng Công nghệ xử lý nước thải (MBR) là một công nghệ xử lý nước thải hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xử lý nước thải khác nhau. Tùy thuộc vào vị trí lắp đặt màng, MBR có thể được chia thành hai loại: tích hợp sẵn và ngoài trời. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về đặc điểm và phạm vi ứng dụng của hai công nghệ MBR này để giúp mọi người hiểu rõ hơn về sự khác biệt và mối liên hệ giữa chúng.
- Màng MBR tích hợp: Nhỏ gọn và hiệu quả
(1)Đặc điểm cấu trúc
Các thành phần màng của MBR tích hợp được lắp đặt trực tiếp bên trong lò phản ứng sinh học và được kết nối chặt chẽ với khu vực phản ứng sinh học. Thiết kế này giúp toàn bộ hệ thống nhỏ gọn và chiếm diện tích nhỏ, rất phù hợp để sử dụng ở những nơi có không gian hạn chế.
- Cơ chế hoạt động
Trong hệ thống MBR tích hợp, Bùn hoạt tính tiếp xúc chặt chẽ với cụm màng, và quá trình tách rắn-lỏng được thực hiện thông qua lọc màng. Do màng được đặt trực tiếp vào lò phản ứng, nên có thể duy trì nồng độ bùn cao, giúp cải thiện hiệu suất loại bỏ chất ô nhiễm.
- Các tình huống ứng dụng
Nhờ thiết kế nhỏ gọn và công suất xử lý hiệu quả, MBR tích hợp rất phù hợp cho các cơ sở xử lý nước thải nhỏ như khu dân cư, khách sạn, trường học, v.v.

- Màng MBR ngoài: Linh hoạt và có thể thay đổi
(1) Đặc điểm cấu trúc
Khác với loại tích hợp, các thành phần màng của MBR ngoài trời độc lập với lò phản ứng sinh học, thường sử dụng các thành phần màng dạng ống hoặc dạng tấm và khung. Thiết kế này giúp việc bảo trì và thay thế các thành phần màng dễ dàng hơn.
(2)Cơ chế hoạt động
Trong hệ thống MBR ngoài, hỗn hợp dịch được bơm ra khỏi bể phản ứng sinh học bằng bơm và sau đó đi vào mô-đun màng ngoài để lọc. Nước sạch sau khi lọc có thể được xả trực tiếp hoặc xử lý thêm, trong khi bùn cô đặc được đưa trở lại bể phản ứng sinh học để xử lý tiếp.
(3)Các tình huống ứng dụng
MBR bên ngoài có lợi thế rõ ràng ở quy mô lớn Nhà máy xử lý nước thảixử lý nước thải công nghiệp hoặc nước thải sinh hoạt nhờ thiết kế thành phần màng độc lập. Ngoài ra, khi xử lý nước thải hữu cơ có nồng độ cao hoặc nước thải chứa các hạt lớn, màng MBR ngoài có thể phát huy tác dụng tốt hơn.

- Phân tích so sánh
(1) Kiểm soát sự bám bẩn của màng
Do các thành phần màng của MBR tích hợp tiếp xúc trực tiếp với hỗn hợp chất lỏng trong bể phản ứng sinh học, chúng dễ bị ảnh hưởng bởi tình trạng tắc nghẽn bùn, dẫn đến vấn đề tắc nghẽn màng nghiêm trọng hơn. Ngược lại, mức độ tắc nghẽn màng của MBR bên ngoài thấp hơn do có thể giảm thiểu tắc nghẽn bằng cách điều chỉnh chênh lệch áp suất ở cả hai mặt màng.
(2)Dễ bảo trì
Các thành phần màng của MBR tích hợp khó bảo trì và cần phải được tắt để vệ sinh hoặc thay thế. Tuy nhiên, vì các thành phần màng của MBR bên ngoài hoạt động độc lập, nên việc bảo trì có thể được thực hiện mà không cần dừng hệ thống.
(3)Khả năng mở rộng hệ thống
Khi cần tăng công suất xử lý, hệ thống MBR tích hợp có thể yêu cầu thay đổi đáng kể thiết bị hiện có. Tuy nhiên, hệ thống MBR bên ngoài có thể mở rộng hệ thống chỉ bằng cách tăng số lượng mô-đun màng.
- 4. Phần kết luận
Nhìn chung, màng MBR tích hợp và màng ống ngoài đều có những ưu điểm riêng. Việc lựa chọn tùy thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng cụ thể. Dù theo đuổi hiệu suất cao và tính nhỏ gọn hay tập trung vào tính linh hoạt và khả năng mở rộng, đều có những giải pháp tương ứng. Trong tương lai, với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ vật liệu, công nghệ MBR sẽ phát triển theo hướng hiệu quả và thông minh hơn, đóng góp nhiều hơn vào việc giải quyết các vấn đề về tài nguyên nước của nhân loại.











